CHẤT LƯỢNG HÀNG ĐẦU, GIÁ CẢ CẠNH TRANH, SẢN PHẨM ĐA DẠNG !
THÉP ỐNG PHI 273X25,4LMM/ ỐNG THÉP 273X25,4LY

THÉP ỐNG PHI 273X25,4LMM/ ỐNG THÉP 273X25,4LY

THÉP ỐNG PHI 273X25,4LMM/ ỐNG THÉP 273X25,4LY

THÉP ỐNG PHI 273X25,4LMM/ ỐNG THÉP 273X25,4LY

Thép ống đúc phi 273X25,4LY , DN250, 10inch tiêu chuẩn ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, S355J2H, S355JO, S355JR, S235, S235JR, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, X80, S10C, S20C, S25C, S30C, S35C, S40C, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525,

Đường kính: Phi 273, DN250, 10inch

Độ dày: Ống đúc phi 273, DN250 có độ dày 3.4mm - 28.6mm

Chiều dài: 3m, 6m, 12m

Lưu ý: Sản phẩm thép ống đúc phi 273, DN250, 10inch có thể cắt quy cách theo yêu cầu

Xuất xứ: Thép ống đúc phi 273x25,4ly , DN250 được nhập khẩu từ các nước Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, Đài Loan, Trung Quốc, EU, Việt Nam... (Có đầy đủ hóa đơn, chứng từ, CO, CQ)

Được dùng trong lắp đặt và chế tạo các đường ống dần khí, dẫn hơi, dẫn khí ga, dẫn nước dẫn chất lỏng, dần dầu, thi công cầu thang nhà xưởng, chân máy, cầu trục…

Ưu điểm: Chịu được lực và áp lực cao, dễ lắp đặt và tái sử dụng…                   

Thép ống đúc nếu đươc mạ kẽm có thể tăng tuổi thọ và độ bền ống

BẢNG THÔNG SỐ VÀ KHỐI LƯỢNG THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273 TIÊU CHUẨN ASTM A106/A53/API5L

TÊN HÀNG HÓA

Đường kính danh nghĩa 

INCH

OD

Độ dày (mm)

Trọng Lượng  (Kg/m)

Thép ống đúc phi 273

DN250

10

273

3.4

22.60

Thép ống đúc phi 273

DN250

10

273

4.2

27.84

Thép ống đúc phi 273

DN250

10

273

5.75

37.89

Thép ống đúc phi 273

DN250

10

273

6.35

41.75

Thép ống đúc phi 273

DN250

10

273

7.01

45.98

Thép ống đúc phi 273

DN250

10

273

7.8

51.01

Thép ống đúc phi 273

DN250

10

273

8.08

52.79

Thép ống đúc phi 273

DN250

10

273

9.27

60.29

Thép ống đúc phi 273

DN250

10

273

10.97

70.88

Thép ống đúc phi 273

DN250

10

273

11.13

71.87

Thép ống đúc phi 273

DN250

10

273

12.7

81.52

Thép ống đúc phi 273

DN250

10

273

13.5

86.39

Thép ống đúc phi 273

DN250

10

273

14.03

89.60

Thép ống đúc phi 273

DN250

10

273

15.09

95.97

Thép ống đúc phi 273

DN250

10

273

15.89

100.75

Thép ống đúc phi 273

DN250

10

273

17.15

108.20

Thép ống đúc phi 273

DN250

10

273

18.26

114.71

Thép ống đúc phi 273

DN250

10

273

21.44

133.00

Thép ống đúc phi 273

DN250

10

273

25.4

155.09

Thép ống đúc phi 273

DN250

10

273

28.6

172.37

THÀNH PHẦN HÓA HỌC

Tiêu chuẩn ASTM A106:

Thành phầm hóa học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273 tiêu chuẩn ASTM A106:

Bảng thành phần hóa học thép ống đúc phi 273

 MÁC THÉP

C

Mn

P

S

Si

Cr

Cu

Mo

Ni

V

Max

Max

Max

Max

Min

Max

Max

Max

Max

Max

Grade A

0.25

0.27- 0.93

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

Grade B

  0.30

0.29 - 1.06

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

Grade C

0.35

0.29 - 1.06

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08


Tính chất cơ học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273 tiêu chuẩn ASTM A106:

 Thép ống đúc phi 273

Grade A

Grade B

Grade C

Độ bền kéo, min, psi

58.000

70.000

70.000

Sức mạnh năng suất

36.000

50.000

40.000


Tiêu chuẩn ASTM A53:

Thành phần hóa học THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273 tiêu chuẩn ASTM A53:

 Mác thép

C

Mn

P

S

Cu

Ni

Cr

Mo

V

 

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Grade A

0.25

0.95

0.05

0.045

0.40

0.40

0.40

0.15

0.08

Grade B

0.30

1.20

0.05

0.045

0.40

0.40

0.40

0.15

0.08


Tính chất cơ học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273 tiêu chuẩn ASTM A53:

 Thép ống đúc phi 273

GradeA

Grade B

Năng suất tối thiểu

30.000 Psi

35.000 Psi

Độ bền kéo tối thiểu

48.000 psi

60.000 Psi


Tiêu chuẩn ASTM API5L:

Thành phần chất hóa học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273 tiêu chuẩn ASTM API5L:

 

Api 5L

C

Mn

P

S

Si

V

Nb

Ti

Khác

Ti

CEIIW

CEpcm

Grade A

0.24

1.40

0.025

0.015

0.45

0.10

0.05

0.04

b, c

0.043

b, c

0.025

Grade B

0.28

1.40

0.03

0.03

-

b

b

b

-

-

-

-

 

-  b. Tổng của niobi, vanadium, và nồng độ titan <0.06%.                 

-  c. Trừ khi có thoả thuận khác, 0,50% tối đa cho đồng, 0,30% tối đa cho niken, 0,30% tối đa cho crom, và 0,12% tối đa cho molypden.

Tính chất cơ học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273 tiêu chuẩn ASTM API5L:

API 5L

Sức mạnh năng suất    
  min
%

Sức căng 
min 
%

Năng suất kéo 
max
 %

Độ kéo dài
 min 
%

 

 

Grade A

30

48

0.93

28

 

Grade B

35

60

0.93

23

 

 

Đăng ký nhận báo giá
Hỗ trợ tư vấn miễn phí
Hỗ trợ tư vấn miễn phí

HOTLINE

0796588889 (Hỗ trợ 24/7)

KINH DOANH

0796588889 (Hỗ trợ 24/7)
vietnhatsteelpkd@gmail.com
Tin tức sự kiện
ĐĂNG KÝ NHẬN BÁO GIÁ

Với phương châm lấy khách hàng là trọng tâm, sản phẩm và dịch vụ của công ty được đông đảo khách hàng

Họ và tên
Điện thoại
Email
ĐỐI TÁC & KHÁCH HÀNG

Với phương châm lấy khách hàng là trọng tâm, sản phẩm và dịch vụ của công ty được đông đảo khách hàng