THÉP HỘP CHỮ NHẬT 200X250X12MM/ THÉP HỘP 200X250X12LY

Công Ty Thép Việt Nhật chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm... Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 200X250X12MM/ THÉP HỘP 200X250X12LY theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 200X250X12MM/ THÉP HỘP 200X250X12LY: được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, bàn ghế, thùng xe và các đồ gia dụng khác...
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 200X250X12MM/ THÉP HỘP 200X250X12LY:
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 200X250X12MM/ THÉP HỘP 200X250X12LY TIÊU CHUẨN ASTM A36:
|
Tiêu chuẩn & Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) |
Độ giãn dài Min(%) |
|
ASTM A36 |
0.16 |
0.22 |
0.49 |
0.16 |
0.08 |
0.01 |
44 |
65 |
30 |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 200X250X12MM/ THÉP HỘP 200X250X12LY TIÊU CHUẨN S355-S275-S235
Tiêu chuẩn EN 10025-2 S235/S275/S355:
|
Standard |
Steel Grade |
Chemical Compositions |
Yield Point
N/mm2 |
Tensile Strength
N/mm2 |
Notch Impact test |
|||||||
|
C |
Si |
Mn |
P |
S |
N |
Cu |
Elongation
%26 |
Temp0C |
||||
|
Max |
Max |
Max |
Max |
Max |
Max |
Max |
Min |
Min Max |
||||
|
EN10025-2-2004 |
S235JR |
0.17 |
1.4 |
0.035 |
0.035 |
0.012 |
0.55 |
235 |
36-510 |
26 |
200C |
|
|
S235J0 |
0.17 |
1.4 |
0.03 |
0.03 |
0.012 |
0.55 |
235 |
360-510 |
26 |
00C |
||
|
S235J2 |
0.17 |
1.4 |
0.025 |
0.025 |
0.55 |
235 |
360-510 |
24 |
-200C |
|||
|
S275JR |
0.21 |
0.5 |
0.035 |
0.035 |
0.012 |
0.55 |
275 |
410-560 |
23 |
200C |
||
|
S275J0 |
0.18 |
1.5 |
0.03 |
0.03 |
0.012 |
0.55 |
275 |
410-560 |
23 |
00C |
||
|
S275J2 |
0.18 |
1.5 |
0.025 |
0.025 |
0.55 |
275 |
410-560 |
21 |
-200C |
|||
|
S355Jr |
0.24 |
0.55 |
1.6 |
0.035 |
0.035 |
0.012 |
0.55 |
355 |
470-630 |
22 |
200C |
|
|
S355J0 |
0.2 |
0.55 |
1.6 |
0.03 |
0.03 |
0.012 |
0.55 |
355 |
470-630 |
22 |
0oC |
|
|
S355J2 |
0.2 |
0.55 |
1.6 |
0.025 |
0.025 |
0.55 |
355 |
470-630 |
22 |
-200C |
||
|
S355K2 |
0.2 |
0.55 |
1.6 |
0.025 |
0.025 |
0.55 |
355 |
470-630 |
20 |
-200C |
||
|
S450J0 |
0.2 |
0.55 |
1.7 |
0.03 |
0.03 |
0.025 |
0.55 |
450 |
550-720 |
17 |
0oC |
|
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 200X250X12MM/ THÉP HỘP 200X250X12LY TIÊU CHUẨN CT3- NGA
|
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
N2 % |
V % |
|
16 |
26 |
45 |
10 |
4 |
2 |
2 |
4 |
6 |
- |
- |
THÉP HỘP CHỮ NHẬT 200X250X12MM/ THÉP HỘP 200X250X12LY TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
|
C |
Si |
Mn |
P |
S |
|
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
|
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
Cơ tính THÉP HỘP CHỮ NHẬT 200X250X12MM/ THÉP HỘP 200X250X12LY TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
|
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
|
≥ 400 |
≥ 245 |
|
|
468 |
393 |
34 |
Tùy thuộc vào mác thép và độ dày cụ thể mà THÉP HỘP CHỮ NHẬT 200X250X12MM/ THÉP HỘP 200X250X12LY có thành phần hóa học và cơ tính tương ứng.
Vui lòng liên hệ Mr.Hoàng 0796588889 để được biết thêm chi tiết.
Danh mục
Mr. Hoàng 0796588889