THÉP HỘP 150X150 DẦY 10LI/ 10LY/ 10MM
Công ty Thép Việt Nhật chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp mạ kẽm... Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...
THÉP HỘP 150X150 DẦY 10LI/ 10LY/ 10MM
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của THÉP HỘP 150X150 DẦY 10LI/ 10LY/ 10MM: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
BẢNG THÔNG SỐ KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 150X150
THÉP HỘP VUÔNG 150x150 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp vuông 150x150x2.5 |
150 |
x |
150 |
x |
2.5 |
11.58 |
2 |
Thép hộp vuông 150x150x3 |
150 |
x |
150 |
x |
3 |
13.85 |
3 |
Thép hộp vuông 150x150x3.5 |
150 |
x |
150 |
x |
3.5 |
16.1 |
4 |
Thép hộp vuông 150x150x4 |
150 |
x |
150 |
x |
4 |
18.34 |
5 |
Thép hộp vuông 150x150x4.5 |
150 |
x |
150 |
x |
4.5 |
20.56 |
6 |
Thép hộp vuông 150x150x5 |
150 |
x |
150 |
x |
5 |
22.77 |
7 |
Thép hộp vuông 150x150x6 |
150 |
x |
150 |
x |
6 |
27.13 |
8 |
Thép hộp vuông 150x150x8 |
150 |
x |
150 |
x |
8 |
35.67 |
9 |
Thép hộp vuông 150x150x10 |
150 |
x |
150 |
x |
10 |
43.96 |
10 |
Thép hộp vuông 150x150x12 |
150 |
x |
150 |
x |
12 |
52 |
Thành phần hóa học và cơ tính THÉP HỘP 150X150 DẦY 10LI/ 10LY/ 10MM
THÉP HỘP 150X150 DẦY 10LI/ 10LY/ 10MM TIÊU CHUẨN SS400:
Mác thép |
Thành phần hóa học,% theo trọng lượng |
||||
C. tối đa |
Si. tối đa |
Mangan |
P. tối đa |
S. max |
|
SS400 |
- |
- |
- |
0,050 |
0,050 |
Cơ tính:
Mác thép |
Yield Strength min. |
Sức căng |
Độ giãn dài min. |
Impact Resistance min [J] |
|||
(Mpa) |
MPa |
% |
|||||
Độ dày <16 mm |
Độ dày ≥16mm |
|
Độ dày <5mm |
Độ dày 5-16mm |
Độ dày ≥16mm |
||
SS400 |
245 |
235 |
400-510 |
21 |
17 |
21 |
- |
THÉP HỘP 150X150 DẦY 10LI/ 10LY/ 10MM TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) |
Độ giãn dài Min(%) |
Thép A36 |
0.16 |
0.22 |
0.49 |
0.16 |
0.08 |
0.01 |
44 |
65 |
30 |
THÉP HỘP 150X150 DẦY 10LI/ 10LY/ 10MM TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
Cơ tinh STKR400:
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
468 |
393 |
34 |
THÉP HỘP 150X150 DẦY 10LI/ 10LY/ 10MM TIÊU CHUẨN CT3 – NGA:
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
N2 % |
V % |
16 |
26 |
45 |
10 |
4 |
2 |
2 |
4 |
6 |
- |
- |