THÉP HỘP 140X140X4MM/ THÉP HỘP VUÔNG 140X140X4LY
Công Ty Thép Viêt Nhật chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp mạ kẽm...Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam, Hàn Quốc...
THÉP HỘP 140X140X4MM/ THÉP HỘP VUÔNG 140X140X4LY Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của THÉP HỘP 140X140X4MM/ THÉP HỘP VUÔNG 140X140X4LY: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…
Quy cách thép hộp vuông 140x140:
Thép hộp vuông 140x140 có độ dày từ 4Ly - 12ly.
Chiều dài: 6m
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP VUÔNG 140x140x4:
THÉP HỘP 140X140X4MM/ THÉP HỘP VUÔNG 140X140X4LY TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Tiêu chuẩn & Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) |
Độ giãn dài Min(%) |
ASTM A36 |
0.16 |
0.22 |
0.49 |
0.16 |
0.08 |
0.01 |
44 |
65 |
30 |
THÉP HỘP 140X140X4MM/ THÉP HỘP VUÔNG 140X140X4LY TIÊU CHUẨN EN10025 S355Jr:
Mác thép |
C% |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
N % |
Cu % |
S355JR |
0.270 |
0.600 |
1.700 |
0.045 |
0.045 |
0.014 |
0.060 |
THÉP HỘP 140X140X4MM/ THÉP HỘP VUÔNG 140X140X4LY TIÊU CHUẨN CT3- NGA
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
N2 % |
V % |
16 |
26 |
45 |
10 |
4 |
2 |
2 |
4 |
6 |
- |
- |
THÉP HỘP 140X140X4MM/ THÉP HỘP VUÔNG 140X140X4LY TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
Cơ tính THÉP HỘP 140X140X4MM/ THÉP HỘP VUÔNG 140X140X4LY TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
468 |
393 |
34
|
BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP 140X140X4MM/ THÉP HỘP VUÔNG 140X140X4LY
THÉP HỘP VUÔNG 140x140 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 |
Thép hộp vuông 140x140x2.5 |
140 |
x |
140 |
x |
2.5 |
10,79 |
2 |
Thép hộp vuông 140x140x3 |
140 |
x |
140 |
x |
3 |
12,91 |
3 |
Thép hộp vuông 140x140x3.5 |
140 |
x |
140 |
x |
3.5 |
15 |
4 |
Thép hộp vuông 140x140x4 |
140 |
x |
140 |
x |
4 |
17,08 |
5 |
Thép hộp vuông 140x140x4.5 |
140 |
x |
140 |
x |
4.5 |
19,15 |
6 |
Thép hộp vuông 140x140x5 |
140 |
x |
140 |
x |
5 |
21,2 |
7 |
Thép hộp vuông 140x140x6 |
140 |
x |
140 |
x |
6 |
25,25 |
8 |
Thép hộp vuông 140x140x8 |
140 |
x |
140 |
x |
8 |
33,16 |
9 |
Thép hộp vuông 140x140x10 |
140 |
x |
140 |
x |
10 |
40,82 |
10 |
Thép hộp vuông 140x140x12 |
140 |
x |
140 |
x |
12 |
48,23 |