CHẤT LƯỢNG HÀNG ĐẦU, GIÁ CẢ CẠNH TRANH, SẢN PHẨM ĐA DẠNG !
THÉP HÌNH V TIÊU CHUẨN JIS G3101-SS400

THÉP HÌNH V TIÊU CHUẨN JIS G3101-SS400

THÉP HÌNH V TIÊU CHUẨN JIS G3101-SS400

Thép hình V hay còn gọi là thép góc L là một trong những loại thép hình phổ biến nhất hiện nay được sử dụng và ứng dụng rộng rãi trong nhiều những công trình khác nhau bao gồm xây dựng các rơ moóc khung và trong canh tác và đấu kiếm, sử dụng trong các tòa nhà tiền chế, các tòa nhà dân dụng và nhiều môi trường thương mại và ứng dụng công nghiệp khác....Thép hình V xuất xứ: Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, VN, Mỹ, Đài loan...

Thép hình V tiêu chuẩn: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ATSM, DIN, ANSI, EN.

Mác thép: ASTM A36, JIS G3101 SS400, Q345B, A572 Gr50, S355, S355JR S355JO, S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO, SS540...

 

Thép hình V hay còn gọi là thép góc L là một trong những loại thép hình phổ biến nhất hiện nay được sử dụng và ứng dụng rộng rãi trong nhiều những công trình khác nhau bao gồm xây dựng các rơ moóc khung và trong canh tác và đấu kiếm, sử dụng trong các tòa nhà tiền chế, các tòa nhà dân dụng và nhiều môi trường thương mại và ứng dụng công nghiệp khác....Thép hình V xuất xứ: Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, VN, Mỹ, Đài loan...

Thép hình V tiêu chuẩn: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ATSM, DIN, ANSI, EN.

Mác thép: ASTM A36, JIS G3101 SS400, Q345B, A572 Gr50, S355, S355JR S355JO, S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO, SS540...

Đặc tính nổi bật của thép hình V đấy chính là có độ cứng và độ bền rất cao, khả năng chịu lực rất tốt. Ngoài ra thép V còn có khả năng chịu rung động mạnh, chịu được những ảnh hưởng xấu của thời tiết và hóa chất.

Ngoài ra chúng tôi còn nhận cắt qui cách, gia công theo yêu cầu của khách hàng.

BẢNG QUY CÁCH THÉP HÌNH V

 

TÊN

QUY CÁCH

ĐỘ DÀI

KHỐI LƯỢNG

KG/ MÉT

KG/ CÂY

Thép hình V30

V 30x30x2.5x6m

6m

 

             6.00

V 30x30x2.5x6m

6m

 

             5.50

V 30x30x3x6m

6m

 

             6.50

V 30x30x3x6m

6m

 

             7.50

Thép hình V40

V 40x6m

6m

 

           12.00

V 40x6m

6m

 

           12.50

V 40x40x3x6m

6m

          1.67

           10.00

V 40x40x4x6m

6m

          2.42

           14.52

Thép hình V50

V 50x50x3x6m

6m

 

           14.00

V 50x50x4x6m

6m

 

           17.00

V 50x50x4x6m

6m

          3.06

           18.36

V 50x50x5x6m

6m

          3.77

           22.62

V 50x50x5x6m

6m

 

           21.00

V 50x50x6x6m

6m

          4.43

           26.58

V 50x50x6x6m

6m

 

           28.00

Thép hình V63

V 63x63x5x6m

6m

          4.82

           28.92

V 63x63x5x6m

6m

 

           26.00

V 63x63x6x6m

6m

          5.72

           34.32

V 63x63x6x6m

6m

 

           33.00

V 63x63x4x6m

6m

 

           23.00

Thép hình V65

V 65x65x4x6m

6m

          3.70

           22.20

V 65x65x5x6m

6m

          4.55

           27.30

V 65x65x5x6m

6m

 

           29.50

V 65x65x6x6m

6m

          5.91

           35.46

Thép hình V70

V 70x70x5x6m

6m

 

           31.50

V 70x70x5x6m

6m

          5.37

           32.22

V 70x70x6x6m

6m

 

           37.50

V 70x70x6x6m

6m

          6.38

           38.28

V 70x70x7x6m

6m

 

           43.50

V 70x70x7x6m

6m

          7.38

           44.28

Thép hình V75

V 75x75x5x6m

6m

          5.22

           31.32

V 75x75x5x6m

6m

 

           33.50

V 75x75x6x6m

6m

          6.85

           41.10

V 75x75x6x6m

6m

          6.25

           37.50

V 75x75x7x6m

6m

          7.81

           46.86

V 75x75x8x6m

6m

          8.92

           53.52

Thép hình V80

V 80x80x6x6m

6m

          7.32

           43.92

V 80x80x7x6m

6m

          8.49

           50.94

V 80x80x8x6m

6m

          9.66

           57.96

Thép hình V90

V 90x90x6x12m

6-12m

          8.25

           99.00

V 90x90x7x12m

6-12m

          9.59

         115.08

V 90x90x8x12m

6-12m

         10.94

         131.28

V 90x90x9x12m

6-12m

         12.24

         146.88

V 90x90x10x12m

6-12m

         13.52

         162.24

Thép hình V100

V100x75x10x12m

6-12m

         13.00

         156.00

V100x100x7x6m

6-12m

 

           63.50

V100x100x8x6m

6m

 

           72.00

V100x100x8x12m

6 -12m

         11.49

         137.88

V100x100x9x6m

6m

   

V100x100x10x6m

6m

         15.20

           91.20

Thép hình V120

V 120x120x8x12m

6-12m

         14.70

         176.40

V 120x120x10x12m

6-12m

         18.20

         218.40

V 120x120x12x12m

6-12m

         21.66

         259.92

Thép hình V125

V 125x125x10x12m

6-12m

         19.13

         229.56

V 125x125x12x12m

6-12m

         22.70

         272.40

Thép hình V130

V 130x130x10x12m

6-12m

         19.75

         237.00

V 130x130x12x12m

6-12m

         23.40

         280.80

V 130x130x15x12m

6-12m

         28.80

         345.60

Thép hình V150

V 150x150x10x12m

6-12m

         22.90

         274.80

V 150x150x12x12m

6-12m

         27.30

         327.60

V 150x150x15x12m

6-12m

         33.60

         403.20

Thép hình V175

V 175x175x12x12m

6-12m

         31.80

         381.60

V 175x175x15x12m

6-12m

         39.40

         472.80

Thép hình V200

V 200x200x15x12m

6-12m

         45.60

         547.20

V 200x200x20x12m

6-12m

         60.06

         720.72

Thép hình V250

V 250x250x25x12m

6-12m

         94.00

       1,128.00

Đăng ký nhận báo giá
Hỗ trợ tư vấn miễn phí
Hỗ trợ tư vấn miễn phí

HOTLINE

0796588889 (Hỗ trợ 24/7)

KINH DOANH

0796588889 (Hỗ trợ 24/7)
vietnhatsteelpkd@gmail.com
Tin tức sự kiện
ĐĂNG KÝ NHẬN BÁO GIÁ

Với phương châm lấy khách hàng là trọng tâm, sản phẩm và dịch vụ của công ty được đông đảo khách hàng

Họ và tên
Điện thoại
Email
ĐỐI TÁC & KHÁCH HÀNG

Với phương châm lấy khách hàng là trọng tâm, sản phẩm và dịch vụ của công ty được đông đảo khách hàng