Thép hình U75x40x5x7x6m (42kg/cây)
THÉP HÌNH U75X40X5X7X6M là một loại thép kết cấu với đặc trưng mặt cắt của nó theo chiều ngang giống hình chữ C hoặc chữ U, với phần lưng thẳng được gọi là thân và 2 phần kéo dài được gọi là cánh ở trên và dưới. Thép U75 cán nóng với các góc bên trong đạt độ chuẩn xác cao, có độ cứng cao, đặc chắc, có trọng lượng lớn và độ bền rất cao là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng kết cấu, chế tạo, sản xuất và sửa chữa và chịu được sự chống vặn xoắn ở thân tốt.
Mác thép và tiêu chuẩn thép hình U75 sẽ được công bố ngay dưới đây:
Mác thép của Mỹ: A36 đạt tiêu chuẩn là ATSM A36
Mác thép trung quốc: Q235B, SS400 tiêu chuẩn JIS G3101, 3010, SB410
Mác thép Nhật Bản: SS400 tiêu chuẩn JIS G3101, 3010, SB410
Mác thép Nga: CT3 tiêu chuẩn GOST 380 - 88
Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Việt Nam.
Ứng dụng của thép hình U75
Thép hình chữ U75 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực: công nghiệp chế tạo, dụng cụ nông nghiệp, thiết bị vận tải, giao thông vận tải, xe tải, đầu kéo, thanh truyền động, thanh cố định.
QUY CÁCH THÉP HÌNH U75 THAM KHẢO
Tên |
Quy cách |
Độ dài |
Trọng lượng Kg/ Mét |
Trọng lượng Kg/Cây |
Thép hình U49 |
U49x24x2.5x6m |
6M |
2.33 |
14.00 |
Thép hình U50 |
U50x22x2,5x3x6m |
6M |
|
13.50 |
Thép hình U63 |
U63x6m |
6M |
|
17.00 |
Thép hình U64 |
U64.3x30x3.0x6m |
6M |
2.83 |
16.98 |
Thép hình U65 |
U65x32x2,8x3x6m |
6M |
|
18.00 |
U65x30x4x4x6m |
6M |
|
22.00 |
|
U65x34x3,3x3,3x6m |
6M |
|
21.00 |
|
Thép hình U75 |
U75x40x5x7x6m |
6M |
7 |
42 |
Thép hình U80 |
U80x38x2,5x3,8x6m |
6M |
|
23.00 |
U80x38x2,7x3,5x6m |
6M |
|
24.00 |
|
U80x38x5,7 x5,5x6m |
6M |
|
38.00 |
|
U80x38x5,7x6m |
6M |
|
40.00 |
|
U80x40x4.2x6m |
6M |
5.08 |
30.48 |
|
U80x42x4,7x4,5x6m |
6M |
|
31.00 |
|
U80x45x6x6m |
6M |
7.00 |
42.00 |
|
U80x38x3.0x6m |
6M |
3.58 |
21.48 |
|
U80x40x4.0x6m |
6M |
6.00 |
36.00 |
|
Thép hình U100 |
U100x42x3.3x6m |
6M |
5.17 |
31.02 |
U100x45x3.8x6m |
6M |
7.17 |
43.02 |
|
U100x45x4,8x5x6m |
6M |
|
43.00 |
|
U100x43x3x4,5x6 |
6M |
|
33.00 |
|
U100x45x5x6m |
6M |
|
46.00 |
|
U100x46x5,5x6m |
6M |
|
47.00 |
|
U100x50x5,8x6,8x6m |
6M |
|
56.00 |
|
U100x42.5x3.3x6m |
6M |
5.16 |
30.96 |
|
U100 x42x3x6m |
6M |
|
33.00 |
|
U100 x42x4,5x6m |
6M |
|
42.00 |
|
U100x50x3.8x6m |
6M |
7.30 |
43.80 |
|
U100x50x3.8x6m |
6M |
7.50 |
45.00 |
|
U100x50x5x12m |
12M |
9.36 |
112.32 |
|
Thép hình U120 |
U120x48x3,5x4,7x6m |
6M |
|
43.00 |
U120x50x5,2x5,7x6m |
6M |
|
56.00 |
|
U120x50x4x6m |
6M |
6.92 |
41.52 |
|
U120x50x5x6m |
6M |
9.30 |
55.80 |
|
U120x50x5x6m |
6M |
8.80 |
52.80 |
|
Thép hình U125 |
U125x65x6x12m |
12M |
13.40 |
160.80 |
Thép hình U140 |
U140x56x3,5x6m |
6M |
|
54.00 |
U140x58x5x6,5x6m |
6M |
|
66.00 |
|
U140x52x4.5x6m |
6M |
9.50 |
57.00 |
|
U140x5.8x6x12m |
12M |
12.43 |
74.58 |
|
Thép hình U150 |
U150x75x6.5x12m |
12M |
18.60 |
223.20 |
U150x75x6.5x12m(đủ) |
12M |
18.60 |
223.20 |
|
Thép hình U160 |
U160x62x4,5x7,2x6m |
6M |
|
75.00 |
U160x64x5,5x7,5x6m |
6M |
|
84.00 |
|
U160x62x6x7x12m |
12M |
14.00 |
168.00 |
|
U160x56x5.2x12m |
12M |
12.50 |
150.00 |
|
U160x58x5.5x12m |
12M |
13.80 |
82.80 |
|
Thép hình U180 |
U180x64x6.x12m |
12M |
15.00 |
180.00 |
U180x68x7x12m |
12M |
17.50 |
210.00 |
|
U180x71x6,2x7,3x12m |
12M |
17.00 |
204.00 |
|
Thép hình U200 |
U200x69x5.4x12m |
12M |
17.00 |
204.00 |
U200x71x6.5x12m |
12M |
18.80 |
225.60 |
|
U200x75x8.5x12m |
12M |
23.50 |
282.00 |
|
U200x75x9x12m |
12M |
24.60 |
295.20 |
|
U200x76x5.2x12m |
12M |
18.40 |
220.80 |
|
U200x80x7,5x11.0x12m |
12M |
24.60 |
295.20 |
|
Thép hình U250 |
U250x76x6x12m |
12M |
22.80 |
273.60 |
U250x78x7x12m |
12M |
23.50 |
282.00 |
|
U250x78x7x12m |
12M |
24.60 |
295.20 |
|
Thép hình U300 |
U300x82x7x12m |
12M |
31.02 |
372.24 |
U300x82x7.5x12m |
12M |
31.40 |
376.80 |
|
U300x85x7.5x12m |
12M |
34.40 |
412.80 |
|
U300x87x9.5x12m |
12M |
39.17 |
470.04 |
|
Thép hình U400 |
U400x100x10.5x12m |
12M |
58.93 |
707.16 |
Cừ 400x100x10,5x12m |
12M |
48.00 |
576.00 |
|
Cừ 400x125x13x12m |
12M |
60.00 |
720.00 |
|
Cừ 400x175x15,5x12m |
12M |
76.10 |
913.20 |