Thép hình U200/ thép hình C 200 tiêu chuẩn JIS G3101-SS400
Thép hình U200/ thép hình C 200 tiêu chuẩn JIS G3101-SS400... Hàng nhập khẩu chính phẩm.
Mác thép và tiêu chuẩn thép hình U140 sẽ được công bố ngay dưới đây:
Mác thép của Mỹ: A36 đạt tiêu chuẩn là ATSM A36
Mác thép trung quốc: Q235B, SS400 tiêu chuẩn JIS G3101, 3010, SB410
Mác thép Nhật Bản: SS400 tiêu chuẩn JIS G3101, 3010, SB410
Mác thép Nga: CT3 tiêu chuẩn GOST 380 - 88
Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Việt Nam
Ứng dụng của thép hình U200
Thép hình chữ U200 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực: công nghiệp chế tạo, dụng cụ nông nghiệp, thiết bị vận tải, giao thông vận tải, xe tải, đầu kéo, thanh truyền động, thanh cố định.
Hình dạng thép U200 phù hợp cho việc tăng cường lực, độ cứng thép theo chiều dọc hoặc chiều ngang. Các loại bề mặt: Bề mặt trơn, mạ kẽm, sơn dầu, sơn chống ỉ, thép, Inox, đồng…
QUY CÁCH THÉP HÌNH U140 THAM KHẢO
Tên |
Quy cách |
Độ dài |
Trọng lượng Kg/ Mét |
Trọng lượng Kg/Cây |
Thép hình U49 |
U49x24x2.5x6m |
6M |
2.33 |
14.00 |
Thép hình U50 |
U50x22x2,5x3x6m |
6M |
|
13.50 |
Thép hình U63 |
U63x6m |
6M |
|
17.00 |
Thép hình U64 |
U64.3x30x3.0x6m |
6M |
2.83 |
16.98 |
Thép hình U65 |
U65x32x2,8x3x6m |
6M |
|
18.00 |
U65x30x4x4x6m |
6M |
|
22.00 |
|
U65x34x3,3x3,3x6m |
6M |
|
21.00 |
|
Thép hình U75 |
U75x40x3.8x6m |
6M |
5.30 |
31.80 |
Thép hình U80 |
U80x38x2,5x3,8x6m |
6M |
|
23.00 |
U80x38x2,7x3,5x6m |
6M |
|
24.00 |
|
U80x38x5,7 x5,5x6m |
6M |
|
38.00 |
|
U80x38x5,7x6m |
6M |
|
40.00 |
|
U80x40x4.2x6m |
6M |
5.08 |
30.48 |
|
U80x42x4,7x4,5x6m |
6M |
|
31.00 |
|
U80x45x6x6m |
6M |
7.00 |
42.00 |
|
U80x38x3.0x6m |
6M |
3.58 |
21.48 |
|
U80x40x4.0x6m |
6M |
6.00 |
36.00 |
|
Thép hình U100 |
U100x42x3.3x6m |
6M |
5.17 |
31.02 |
U100x45x3.8x6m |
6M |
7.17 |
43.02 |
|
U100x45x4,8x5x6m |
6M |
|
43.00 |
|
U100x43x3x4,5x6 |
6M |
|
33.00 |
|
U100x45x5x6m |
6M |
|
46.00 |
|
U100x46x5,5x6m |
6M |
|
47.00 |
|
U100x50x5,8x6,8x6m |
6M |
|
56.00 |
|
U100x42.5x3.3x6m |
6M |
5.16 |
30.96 |
|
U100 x42x3x6m |
6M |
|
33.00 |
|
U100 x42x4,5x6m |
6M |
|
42.00 |
|
U100x50x3.8x6m |
6M |
7.30 |
43.80 |
|
U100x50x3.8x6m |
6M |
7.50 |
45.00 |
|
U100x50x5x12m |
12M |
9.36 |
112.32 |
|
Thép hình U120 |
U120x48x3,5x4,7x6m |
6M |
|
43.00 |
U120x50x5,2x5,7x6m |
6M |
|
56.00 |
|
U120x50x4x6m |
6M |
6.92 |
41.52 |
|
U120x50x5x6m |
6M |
9.30 |
55.80 |
|
U120x50x5x6m |
6M |
8.80 |
52.80 |
|
Thép hình U125 |
U125x65x6x12m |
12M |
13.40 |
160.80 |
Thép hình U140 |
U140x56x3,5x6m |
6M |
|
54.00 |
U140x58x5x6,5x6m |
6M |
|
66.00 |
|
U140x52x4.5x6m |
6M |
9.50 |
57.00 |
|
U140x5.8x6x12m |
12M |
12.43 |
74.58 |
|
Thép hình U150 |
U150x75x6.5x12m |
12M |
18.60 |
223.20 |
U150x75x6.5x12m(đủ) |
12M |
18.60 |
223.20 |
|
Thép hình U160 |
U160x62x4,5x7,2x6m |
6M |
|
75.00 |
U160x64x5,5x7,5x6m |
6M |
|
84.00 |
|
U160x62x6x7x12m |
12M |
14.00 |
168.00 |
|
U160x56x5.2x12m |
12M |
12.50 |
150.00 |
|
U160x58x5.5x12m |
12M |
13.80 |
82.80 |
|
Thép hình U180 |
U180x64x6.x12m |
12M |
15.00 |
180.00 |
U180x68x7x12m |
12M |
17.50 |
210.00 |
|
U180x71x6,2x7,3x12m |
12M |
17.00 |
204.00 |
|
Thép hình U200 |
U200x69x5.4x12m |
12M |
17.00 |
204.00 |
U200x71x6.5x12m |
12M |
18.80 |
225.60 |
|
U200x75x8.5x12m |
12M |
23.50 |
282.00 |
|
U200x75x9x12m |
12M |
24.60 |
295.20 |
|
U200x76x5.2x12m |
12M |
18.40 |
220.80 |
|
U200x80x7,5x11.0x12m |
12M |
24.60 |
295.20 |
|
Thép hình U250 |
U250x76x6x12m |
12M |
22.80 |
273.60 |
U250x78x7x12m |
12M |
23.50 |
282.00 |
|
U250x78x7x12m |
12M |
24.60 |
295.20 |
|
Thép hình U300 |
U300x82x7x12m |
12M |
31.02 |
372.24 |
U300x82x7.5x12m |
12M |
31.40 |
376.80 |
|
U300x85x7.5x12m |
12M |
34.40 |
412.80 |
|
U300x87x9.5x12m |
12M |
39.17 |
470.04 |
|
Thép hình U400 |
U400x100x10.5x12m |
12M |
58.93 |
707.16 |
Cừ 400x100x10,5x12m |
12M |
48.00 |
576.00 |
|
Cừ 400x125x13x12m |
12M |
60.00 |
720.00 |
|
Cừ 400x175x15,5x12m |
12M |
76.10 |
913.20 |