THÉP HÌNH H 300X300X10X15X6M/ THÉP HÌNH H 300X300X10X15X12M
Chúng tôi chuyên nhập khẩu và kinh doanh các sản phẩm thép hình công nghiệp bao gồm: thép hình H - I - U - V, mẫu mã đa dạng, giá thành hợp lý, mua bán nhanh gọn đúng quy định.
TIÊU CHUẨN THÉP HÌNH H 300X300X10X15X6M/ THÉP HÌNH H 300X300X10X15X12M
THÉP HÌNH H 300X300X10X15X6M/ THÉP HÌNH H 300X300X10X15X12M là sản phẩm thép hình được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế phù hợp với các công trình xây dựng như xây dựng nhà kết cấu chịu lực, nhà cao tầng, cầu trục, nâng và vận chuyển máy móc...tuy nhiên nó cũng có những ứng dụng đặc biệt khác dựa vào khả năng chịu lực cũng như đàn hồi nhất định của từng loại thép I.
Thép hình H300 được nhập khẩu từ Trung Quốc, Đài Loan, Nhật Bản, Mỹ, Nga, Việt Nam, Hàn Quốc...
Tiêu chuẩn: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ATSM, DIN, ANSI, EN
Mác thép: ASTM A36, JIS G3101 SS400, Q345B, A572 Gr50, S355, S355JR S355JO, S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO...
Các loại thép hình H phổ biến như: Thép hình H100, H125, H148, H150, H175, H194, H200, H250, H294, H300, H340, H350, H390, H400
Ưu điểm: Thép H300 có độ bền cao, chịu lực tốt và có tính đàn hồi cao được sử dụng làm thanh đỡ chịu lực, chịu tải.
Ứng dụng: THÉP HÌNH H 300X300X10X15X6M/ THÉP HÌNH H 300X300X10X15X12M được thép việt nhật phân phối sử dụng rộng rãi trong công nghiệp chế tạo nhà tiền chế, nhà xưởng, các công trình kiến trúc, kiến trúc xây dựng nhà máy, nhà cao tầng, cầu đường, kết cấu nhà tiền chế, cẩu trục, nâng và vận chuyển máy móc, làm cọc nền móng, đóng tàu, giàn khoan...
BẢNG QUY CÁCH THÉP HÌNH H
QUY CÁCH THÉP HÌNH H ( Kích thước thông dụng và độ dày theo tiêu chuẩn) |
|
|||||
TÊN SẢN PHẨM |
Quy cách hàng hóa ( mm ) |
Chiều Dài Cây ( M/ Cây ) |
Trọng Lượng ( KG/ M ) |
|
||
Kích thước cạnh ( XxYmm ) |
Độ dày bụng T1 |
Độ dày cánh T2 |
|
|||
|
||||||
THÉP HÌNH H |
|
|||||
Thép hình H 100 |
H100x100 |
6 |
8 |
6m |
17,2 |
|
Thép hình H 125 |
H125x125 |
6,5 |
9 |
6m - 12m |
23,8 |
|
Thép hình H 148 |
H148x100 |
6 |
9 |
6m - 12m |
21,7 |
|
Thép hình H 150 |
H150x150 |
7 |
10 |
6m - 12m |
31,5 |
|
Thép hình H 175 |
H175x175 |
7,5 |
11 |
6m - 12m |
40,4 |
|
Thép hình H 200 |
H200x200 |
8 |
12 |
6m - 12m |
49,9 |
|
Thép hình H 194 |
H194x150 |
6 |
9 |
6m - 12m |
30,6 |
|
Thép hình H 244 |
H244x175 |
7 |
11 |
6m - 12m |
44,1 |
|
Thép hình H 250 |
H250x250 |
9 |
14 |
6m - 12m |
72,4 |
|
Thép hình H 294 |
H294x200 |
8 |
12 |
6m - 12m |
56,8 |
|
Thép hình H 300 |
H300x300 |
10 |
15 |
6m - 12m |
94 |
|
Thép hình H 340 |
H340x250 |
9 |
14 |
6m - 12m |
79,7 |
|
Thép hình H 350 |
H350x350 |
12 |
19 |
6m - 12m |
137 |
|
Thép hình H 390 |
H390x300 |
10 |
16 |
6m - 12m |
107 |
|
Thép hình H 400 |
H400x400 |
12 |
19 |
6m - 12m |
172 |
|