CHẤT LƯỢNG HÀNG ĐẦU, GIÁ CẢ CẠNH TRANH, SẢN PHẨM ĐA DẠNG !
THÉP TẤM P235GH

THÉP TẤM P235GH

THÉP TẤM P235GH

THÉP TẤM P235GH

THÉP TẤM P235GH
Mô tả P235GH:
Chữ "P" có nghĩa là "có thể hàn"
"G" có nghĩa là "ủ mềm"
"H" có nghĩa là "cứng".
So với vật liệu P265GH, P235GH có thành phần hóa học tương tự nhưng hàm lượng Carbon thấp hơn và hàm lượng Mangan cao hơn. Thép P235GH có năng suất và độ bền kéo thấp hơn so với P265GH.
EN 10216 và EN 10028 được chỉ định tương ứng với các ống và tấm thép liền mạch cho mục đích chịu áp lực. EN 10216 Phần 2 quy định các ống thép không hợp kim và hợp kim có đặc tính nhiệt độ cao được chỉ định trong khi EN10028 phần 2 chỉ định các tấm thép không hợp kim và hợp kim có đặc tính nhiệt độ cao được chỉ định.
Tấm P235GH là hợp kim phẳng được chỉ định theo tiêu chuẩn Châu Âu, còn được gọi là thép A285 loại C theo tiêu chuẩn ASTM A285 / A285M. Các ống liền mạch P235GH và các tấm P235GH chủ yếu phục vụ mục đích áp suất như sản xuất nồi hơi và bộ trao đổi nhiệt, ống hơi và bình áp lực.
Thép P235GH thường có sẵn trên thị trường trong các điều kiện được xử lý khác nhau bao gồm cả điều kiện chuẩn hóa. Các dạng thép P235GH có sẵn trên thị trường công nghiệp bao gồm: Tấm và Tấm thép, Ống và Ống, Phôi, Nhẫn và Khối rèn.

MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG

Tiêu chuẩn

EN10028-2

DIN 17175

ASTM

DIN

JIS

Mác thép

Thép P235GH

St 35.8

A285 Grade C

1.0345

SB410

 
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TẤM P235GH
 

C

≤0.16

Si

≤0.35

Mn

0.60 to 1.20

P

0.025

S

0.015

Al

≤0.020

N

≤0.012

Cr

≤0.30

Cu

≤0.30

Mo

≤0.08

Nb

≤0.020

Ni

≤0.30

Ti

0.03

Vi

≤0.02

(Cu + Cr+ Mo ≤0.70%)

TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP P235GH

Dạng

Độ dày danh nghĩa
(MM)

Giới hạn chảy
MPA (MIN)

Độ bền kéo
MPA

Độ dãn dài
% (MIN)

Năng lượng va đập
(KV J) (MIN)

 

 

 

 

 

-20°

+20°

Thường hoá

≤ 16




 

235

360 - 480

24

27

34

40

 

16> to ≤40

225

360 - 480

24

27

34

40

 

40> to ≤60

215

360 - 480

24

27

34

40

 

60> to ≤100

200

360 - 480

24

27

34

40

 

100> to ≤150

185

360 - 480

24

27

34

40

 

150> to ≤250

170

360 - 480

24

27

34

40


Ngoài ra, trong tiêu chuẩn EN10028-2 còn có các mác thép:
P265GH
P295GH

Đăng ký nhận báo giá
Hỗ trợ tư vấn miễn phí
Hỗ trợ tư vấn miễn phí

HOTLINE

0796588889 (Hỗ trợ 24/7)

KINH DOANH

0796588889 (Hỗ trợ 24/7)
vietnhatsteelpkd@gmail.com
Tin tức sự kiện
ĐĂNG KÝ NHẬN BÁO GIÁ

Với phương châm lấy khách hàng là trọng tâm, sản phẩm và dịch vụ của công ty được đông đảo khách hàng

Họ và tên
Điện thoại
Email
ĐỐI TÁC & KHÁCH HÀNG

Với phương châm lấy khách hàng là trọng tâm, sản phẩm và dịch vụ của công ty được đông đảo khách hàng