CHẤT LƯỢNG HÀNG ĐẦU, GIÁ CẢ CẠNH TRANH, SẢN PHẨM ĐA DẠNG !
LÁP TRÒN ĐẶC 40 CrMo

LÁP TRÒN ĐẶC 40 CrMo

LÁP TRÒN ĐẶC 40 CrMo

LÁP TRÒN ĐẶC 40 CrMo

Thép tròn đặc 40CrMo là thép hợp kim Crom 0.75-1.1, Mo 0.15-0.25, thích hợp cho chế tạo bánh răng cơ khí, piston truyền động, trục khuỷ, xích truyền động, mỏ neo tàu thuyền. Thép có độ bền cơ tính cao, chịu được mọi điều kiện thời tiết, nhiều loại môi trường axit, muối, bazo.... Thép nhập khẩu từ Châu Âu (Đức, Áo, Thuỵ sĩ), Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài loan...

THÉP TRÒN ĐẶC 40CrMo NHẬP KHẨU; TRUNG QUỐC, NHẬT BẢN, HÀN QUÔC

 
Thép tròn đặc 40CrMo có độ bền cao, độ cứng cao, độ dẻo dai, biến dạng nhỏ khi nhiệt rèn, nhiệt độ cao, độ rão cao và cường độ thép ổn định theo thời gian. thép hợp kim 40CrMo là crom, molypden, mangan chứa thép hợp kim thấp. Nó có độ bền mỏi cao, chống mài mòn và chống va đập, độ dẻo dai và độ bền xoắn cao. Thép đã qua quá trình tôi, ram (nhiệt luyện) thì đạt độ cứng 24-31 HRC. Thép ủ đạt tối đa 250HB.
Đối với việc sản xuất thép có cường độ và phần khai thác cao hơn 35CrMo, chẳng hạn như thiết bị kéo đầu máy, thiết bị truyền động siêu nạp, trục sau, thanh nối nặng và kẹp lò xo, cũng có thể được sử dụng 2000m bên dưới các khớp nối ống khoan dầu sâu và công cụ trục vớt.

THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TRÒN ĐẶC 40CrMo

Mác thép

C

Si

Mn

P

S

Cr

Mo

Thép tròn đặc 40CrMo

0.35 - 0.45

0.15- 0.40

0.40- 0.70

≤0.035

≤0.035

1.00 -1.50

0.15-0.25


TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP TRÒN ĐẶC 40CrMo
 

Mác thép

Tensile strength σb(MPa):

Yield strength σs (MPa)

Elongation rate δ5 (%)

Section shrinkage ψ (%):

Impact energy Akv (J)

Impact toughness value αkv (J / cm2)

Hardness

Thép tròn đặc 40CrMo

≥1080 (110)

≥930 (95)

≥12
 

≥45
 

≥63

≥78 (8)

≤ 217HB


Ứng dụng THÉP TRÒN ĐẶC 40CrMo: thép kỹ thuật nên Thép tròn đặc 42CrMo4 được sử dụng rộng rãi trong chế tạo máy móc thiết bị, ô tô, khai thác mỏ, phụ tùng, bi nhông động cơ, truyền động, piston, bánh lái siêu áp lực, các khớp nối tàu điện, các liên kết cường lực cao, trục, bánh răng, đai khoan thăm dò dầu khí…

Quá trình nhiệt luyện THÉP TRÒN ĐẶC 40CrMo
Thép được được luyện từ từ tại nhiệt độ lên tới 800 - 850 độ C
Làm lạnh từ từ trong lò cho tới nhiệt độ 480 độ
Hoàn thành quá trình nhiệt luyện trong không khí

Tôi thép + Ram thép THÉP TRÒN ĐẶC 40CrMo
Nhiệt độ 880 độ C
Ngâm thép tại nhiệt độ này sau đó tôi thép trong dầu
Ram thép trong nhiệt độ phòng 20 độ C
Đun nóng tới nhiệt độ 560 độ C
Lấy thép từ lò ra và để nguội tại nhiệt độ trong không khí

Rèn thép THÉP TRÒN ĐẶC 40CrMo
Thép được rèn từ từ, thống nhất
Tăng nhiệt độ rèn lên tới 1150 - 1200 độ
Luôn giữ nhiệt độ rèn thép trên 850 độ
Thép tròn đặc SCM440,
Thép tròn đặc 42CrMo4,
Thép tròn đặc 42CrMo,
Thép tròn đặc 1.7225,
Thép tròn đặc 4140,

                          BẢNG QUY CÁCH THÉP TRÒN ĐẶC 40CrMo

STT

TÊN VẬT TƯ
(Description)

QUY CÁCH
(Dimension)

ĐVT

kg/m

kg/cây

Đơn giá/kg

1

Thép Tròn Đặc Ø16

Ø

16

x

6000

mm

Cây

       1.58

         9.5

 

2

Thép Tròn Đặc Ø18

Ø

18

x

6000

mm

Cây

       2.00

       12.0

 

3

Thép Tròn Đặc Ø20

Ø

20

x

6000

mm

Cây

       2.47

       14.8

 

4

Thép Tròn Đặc Ø22

Ø

22

x

6000

mm

Cây

       2.98

       17.9

 

5

Thép Tròn Đặc Ø24

Ø

24

x

6000

mm

Cây

       3.55

       21.3

 

6

Thép Tròn Đặc Ø25

Ø

25

x

6000

mm

Cây

       3.85

       23.1

 

7

Thép Tròn Đặc Ø26

Ø

26

x

6000

mm

Cây

       4.17

       25.0

 

8

Thép Tròn Đặc Ø27

Ø

27

x

6000

mm

Cây

       4.49

       27.0

 

9

Thép Tròn Đặc Ø28

Ø

28

x

6000

mm

Cây

       4.83

       29.0

 

10

Thép Tròn Đặc Ø30

Ø

30

x

6000

mm

Cây

       5.55

       33.3

 

11

Thép Tròn Đặc Ø32

Ø

32

x

6000

mm

Cây

       6.31

       37.9

 

12

Thép Tròn Đặc Ø35

Ø

35

x

6000

mm

Cây

       7.55

       45.3

 

13

Thép Tròn Đặc Ø36

Ø

36

x

6000

mm

Cây

       7.99

       47.9

 

14

Thép Tròn Đặc Ø38

Ø

38

x

6000

mm

Cây

       8.90

       53.4

 

15

Thép Tròn Đặc Ø40

Ø

40

x

6000

mm

Cây

       9.86

       59.2

 

16

Thép Tròn Đặc Ø42

Ø

42

x

6000

mm

Cây

     10.88

       65.3

 

17

Thép Tròn Đặc Ø45

Ø

45

x

6000

mm

Cây

     12.48

       74.9

 

18

Thép Tròn Đặc Ø46

Ø

46

x

6000

mm

Cây

     13.05

       78.3

 

19

Thép Tròn Đặc Ø48

Ø

48

x

6000

mm

Cây

     14.21

       85.2

 

20

Thép Tròn Đặc Ø50

Ø

50

x

6000

mm

Cây

     15.41

       92.5

 

21

Thép Tròn Đặc Ø55

Ø

55

x

6000

mm

Cây

     18.65

     111.9

 

22

Thép Tròn Đặc Ø60

Ø

60

x

6000

mm

Cây

     22.20

     133.2

 

23

Thép Tròn Đặc Ø65

Ø

65

x

6000

mm

Cây

     26.05

     156.3

 

24

Thép Tròn Đặc Ø70

Ø

70

x

6000

mm

Cây

     30.21

     181.3

 

25

Thép Tròn Đặc Ø75

Ø

75

x

6000

mm

Cây

     34.68

     208.1

 

26

Thép Tròn Đặc Ø80

Ø

80

x

6000

mm

Cây

     39.46

     236.8

 

27

Thép Tròn Đặc Ø85

Ø

85

x

6000

mm

Cây

     44.54

     267.3

 

28

Thép Tròn Đặc Ø90

Ø

90

x

6000

mm

Cây

     49.94

     299.6

 

29

Thép Tròn Đặc Ø95

Ø

95

x

6000

mm

Cây

     55.64

     333.9

 

30

Thép Tròn Đặc Ø100

Ø

100

x

6000

mm

Cây

     61.65

     369.9

 

31

Thép Tròn Đặc Ø105

Ø

105

x

6000

mm

Cây

     67.97

     407.8

 

32

Thép Tròn Đặc Ø110

Ø

110

x

6000

mm

Cây

     74.60

     447.6

 

33

Thép Tròn Đặc Ø115

Ø

115

x

6000

mm

Cây

     81.54

     489.2

 

34

Thép Tròn Đặc Ø120

Ø

120

x

6000

mm

Cây

     88.78

     532.7

 

35

Thép Tròn Đặc Ø125

Ø

125

x

6000

mm

Cây

     96.33

     578.0

 

36

Thép Tròn Đặc Ø130

Ø

130

x

6000

mm

Cây

    104.20

     625.2

 

37

Thép Tròn Đặc Ø140

Ø

140

x

6000

mm

Cây

    120.84

     725.0

 

38

Thép Tròn Đặc Ø150

Ø

150

x

6000

mm

Cây

    138.72

     832.3

 

39

Thép Tròn Đặc Ø160

Ø

160

x

6000

mm

Cây

    157.83

     947.0

 

40

Thép Tròn Đặc Ø170

Ø

170

x

6000

mm

Cây

    178.18

   1,069.1

 

41

Thép Tròn Đặc Ø180

Ø

180

x

6000

mm

Cây

    199.76

   1,198.6

 

42

Thép Tròn Đặc Ø190

Ø

190

x

6000

mm

Cây

    222.57

   1,335.4

 

43

Thép Tròn Đặc Ø200

Ø

200

x

6000

mm

Cây

    246.62

   1,479.7

 

44

Thép Tròn Đặc Ø210

Ø

210

x

6000

mm

Cây

    271.89

   1,631.4

 

45

Thép Tròn Đặc Ø220

Ø

220

x

6000

mm

Cây

    298.40

   1,790.4

 

46

Thép Tròn Đặc Ø230

Ø

230

x

6000

mm

Cây

    326.15

   1,956.9

 

47

Thép Tròn Đặc Ø240

Ø

240

x

6000

mm

Cây

    355.13

   2,130.8

 

48

Thép Tròn Đặc Ø250

Ø

250

x

6000

mm

Cây

    385.34

   2,312.0

 

49

Thép Tròn Đặc Ø260

Ø

260

x

6000

mm

Cây

    416.78

   2,500.7

 

50

Thép Tròn Đặc Ø270

Ø

270

x

6000

mm

Cây

    449.46

   2,696.7

 

51

Thép Tròn Đặc Ø280

Ø

280

x

6000

mm

Cây

    483.37

   2,900.2

 

52

Thép Tròn Đặc Ø290

Ø

290

x

6000

mm

Cây

    518.51

   3,111.1

 

53

Thép Tròn Đặc Ø300

Ø

300

x

6000

mm

Cây

    554.89

   3,329.3

 

54

Thép Tròn Đặc Ø310

Ø

310

x

6000

mm

Cây

    592.49

   3,555.0

 

55

Thép Tròn Đặc Ø320

Ø

320

x

6000

mm

Cây

    631.34

   3,788.0

 

56

Thép Tròn Đặc Ø330

Ø

330

x

6000

mm

Cây

    671.41

   4,028.5

 

57

Thép Tròn Đặc Ø340

Ø

340

x

6000

mm

Cây

    712.72

   4,276.3

 

58

Thép Tròn Đặc Ø350

Ø

350

x

6000

mm

Cây

    755.26

   4,531.6

 

59

Thép Tròn Đặc Ø360

Ø

360

x

6000

mm

Cây

    799.03

   4,794.2

 

60

Thép Tròn Đặc Ø370

Ø

370

x

6000

mm

Cây

    844.04

   5,064.3

 

61

Thép Tròn Đặc Ø380

Ø

380

x

6000

mm

Cây

    890.28

   5,341.7

 

62

Thép Tròn Đặc Ø390

Ø

390

x

6000

mm

Cây

    937.76

   5,626.5

 

63

Thép Tròn Đặc Ø400

Ø

400

x

6000

mm

Cây

    986.46

   5,918.8

 

64

Thép Tròn Đặc Ø410

Ø

410

x

6000

mm

Cây

 1,036.40

   6,218.4

 

65

Thép Tròn Đặc Ø420

Ø

420

x

6000

mm

Cây

 1,087.57

   6,525.4

 

66

Thép Tròn Đặc Ø430

Ø

430

x

6000

mm

Cây

 1,139.98

   6,839.9

 

67

Thép Tròn Đặc Ø440

Ø

440

x

6000

mm

Cây

 1,193.62

   7,161.7

 

68

Thép Tròn Đặc Ø450

Ø

450

x

6000

mm

Cây

 1,248.49

   7,490.9

 

69

Thép Tròn Đặc Ø460

Ø

460

x

6000

mm

Cây

 1,304.60

   7,827.6

 

70

Thép Tròn Đặc Ø470

Ø

470

x

6000

mm

Cây

 1,361.93

   8,171.6

 

71

Thép Tròn Đặc Ø480

Ø

480

x

6000

mm

Cây

 1,420.51

   8,523.0

 

72

Thép Tròn Đặc Ø490

Ø

490

x

6000

mm

Cây

 1,480.31

   8,881.9

 

73

Thép Tròn Đặc Ø500

Ø

500

x

6000

mm

Cây

 1,541.35

   9,248.1

 

74

Thép Tròn Đặc Ø510

Ø

510

x

6000

mm

Cây

 1,603.62

   9,621.7

 

75

Thép Tròn Đặc Ø520

Ø

520

x

6000

mm

Cây

 1,667.12

 10,002.7

 

76

Thép Tròn Đặc Ø530

Ø

530

x

6000

mm

Cây

 1,731.86

 10,391.1

 

77

Thép Tròn Đặc Ø540

Ø

540

x

6000

mm

Cây

 1,797.83

 10,787.0

 

78

Thép Tròn Đặc Ø550

Ø

550

x

6000

mm

Cây

 1,865.03

 11,190.2

 

79

Thép Tròn Đặc Ø560

Ø

560

x

6000

mm

Cây

 1,933.47

 11,600.8

 

80

Thép Tròn Đặc Ø570

Ø

570

x

6000

mm

Cây

 2,003.14

 12,018.8

 

81

Thép Tròn Đặc Ø580

Ø

580

x

6000

mm

Cây

 2,074.04

 12,444.2

 

82

Thép Tròn Đặc Ø590

Ø

590

x

6000

mm

Cây

 2,146.17

 12,877.0

 

83

Thép Tròn Đặc Ø600

Ø

600

x

6000

mm

Cây

 2,219.54

 13,317.2

 

84

Thép Tròn Đặc Ø610

Ø

610

x

6000

mm

Cây

 2,294.14

 13,764.8

 

85

Thép Tròn Đặc Ø620

Ø

620

x

6000

mm

Cây

 2,369.98

 14,219.9

 

86

Thép Tròn Đặc Ø630

Ø

630

x

6000

mm

Cây

 2,447.04

 14,682.3

 

87

Thép Tròn Đặc Ø640

Ø

640

x

6000

mm

Cây

 2,525.34

 15,152.1

 

88

Thép Tròn Đặc Ø650

Ø

650

x

6000

mm

Cây

 2,604.88

 15,629.3

 

 

Đăng ký nhận báo giá
Hỗ trợ tư vấn miễn phí
Hỗ trợ tư vấn miễn phí

HOTLINE

0796588889 (Hỗ trợ 24/7)

KINH DOANH

0796588889 (Hỗ trợ 24/7)
vietnhatsteelpkd@gmail.com
Tin tức sự kiện
ĐĂNG KÝ NHẬN BÁO GIÁ

Với phương châm lấy khách hàng là trọng tâm, sản phẩm và dịch vụ của công ty được đông đảo khách hàng

Họ và tên
Điện thoại
Email
ĐỐI TÁC & KHÁCH HÀNG

Với phương châm lấy khách hàng là trọng tâm, sản phẩm và dịch vụ của công ty được đông đảo khách hàng